Có 2 kết quả:

远期合约 yuǎn qī hé yuē ㄩㄢˇ ㄑㄧ ㄏㄜˊ ㄩㄝ遠期合約 yuǎn qī hé yuē ㄩㄢˇ ㄑㄧ ㄏㄜˊ ㄩㄝ

1/2

Từ điển Trung-Anh

forward contract (finance)

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

forward contract (finance)

Bình luận 0