Có 2 kết quả:
远期合约 yuǎn qī hé yuē ㄩㄢˇ ㄑㄧ ㄏㄜˊ ㄩㄝ • 遠期合約 yuǎn qī hé yuē ㄩㄢˇ ㄑㄧ ㄏㄜˊ ㄩㄝ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
forward contract (finance)
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
forward contract (finance)
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0