Có 2 kết quả:
远期合约 yuǎn qī hé yuē ㄩㄢˇ ㄑㄧ ㄏㄜˊ ㄩㄝ • 遠期合約 yuǎn qī hé yuē ㄩㄢˇ ㄑㄧ ㄏㄜˊ ㄩㄝ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
forward contract (finance)
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
forward contract (finance)
giản thể
Từ điển Trung-Anh
phồn thể
Từ điển Trung-Anh